🔍 Search: VIỆC DẸP RỬA
🌟 VIỆC DẸP RỬA @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
뒷설거지
Danh từ
-
1
음식을 먹고 난 뒤에 그릇을 씻어서 정리하는 일.
1 VIỆC DẸP RỬA: Việc rửa bát đĩa và dọn dẹp sau khi ăn xong thức ăn. -
2
큰 잔치나 예식이 끝난 뒤에 하는 설거지나 뒷정리.
2 VIỆC DẸP RỬA, VIỆC THU DỌN: Việc rửa bát đĩa hay thu dọn sau khi buổi tiệc hay lễ lớn kết thúc.
-
1
음식을 먹고 난 뒤에 그릇을 씻어서 정리하는 일.